lusciousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lusciousness
Phát âm : /'lʌʃəsnis/
+ danh từ
- tính chất ngọt ngào; sự thơm ngát; sự ngon lành
- vị ngọt quá, vị lợ
- tính khêu gợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delectability deliciousness toothsomeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lusciousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lusciousness":
loquaciousness lusciousness
Lượt xem: 328