lustrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lustrine
Phát âm : /'lʌstrin/ Cách viết khác : (lustring) /'lʌstriɳ/
+ danh từ
- vải láng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lustrine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lustrine":
lacustrine listerine lustrine lustrum
Lượt xem: 288