--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lustring
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lustring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lustring
Phát âm : /'lʌstrin/ Cách viết khác : (lustring) /'lʌstriɳ/
+ danh từ
vải láng
Lượt xem: 162
Từ vừa tra
+
lustring
:
vải láng
+
làm nhàm
:
Eating frequent snacksĂn làm nhàm suốt ngàyTo eat snacks all day
+
crown fire
:
đám lửa cháy trong rừng lan với tốc độ nhanh
+
thresh
:
đập (lúa); đập lúa
+
chiến lũy
:
System of defence works