--

lyddite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lyddite

Phát âm : /'lidait/

+ danh từ

  • chất nổ liddit (dùng làm đạn đại bác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lyddite"
Lượt xem: 139