lying in
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lying in
Phát âm : /'laiiɳ'in/
+ danh từ
- sự sinh đẻ, sự ở cữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lying in"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lying in":
lying in lying-in - Những từ có chứa "lying in":
lying in lying in wait - Những từ có chứa "lying in" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bừa bộn chỏng gọng ngổn ngang nằm dài kềnh càng phục binh điêu khi trá nói gạt sâu lắng more...
Lượt xem: 606