lyophilised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lyophilised+ Adjective
- (mô, máu, huyết thanh,...) được làm khô lạnh trong chân không cao độ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lyophilized freeze-dried
Lượt xem: 771