--

lường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lường

+  

  • Measure
    • Lường xem còn nhiều gạo không
      Just measure what rice is left to see how much it is
  • Fathom
    • Lòng người không biết thế nào mà lường được
      Man's heart is really impossible to fathom
  • Deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lường"
Lượt xem: 337