--

macadamization

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: macadamization

Phát âm : /mə,kædəmai'zeiʃn/

+ danh từ

  • cách đắp đường bằng đá dăm nện
Lượt xem: 546