--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
machination
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
machination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machination
Phát âm : /,mæki'neiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
âm mưu, mưu đồ
sự bày mưu lập kế, sự mưu toan
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
machination
:
âm mưu, mưu đồ