--

maculated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maculated

Phát âm : /'mækjuleitid/

+ tính từ

  • đầy vết, đầy chấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maculated"
Lượt xem: 387