--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maffick
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maffick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maffick
Phát âm : /'mæfik/
+ nội động từ
vui nhộn ồn ào
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
maffick
:
vui nhộn ồn ào
+
mòn mỏi
:
Wear out gradually, decline gradually."Ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha " (Nguyễn Du)
+
pandect
:
(sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6)
+
chéo go
:
Diagonal cloth, twill
+
heatedly
:
giận dữ, nóng nảy