magnetic tape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnetic tape
Phát âm : /mæg'netik'teip/
+ danh từ
- băng ghi âm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnetic tape"
- Những từ có chứa "magnetic tape" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng bàn giấy chặt quạt nan thước dây bom từ trường từ thông kim chỉ nam nuộc bành trướng more...
Lượt xem: 941