--

băng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng

+ noun  

  • Ice
    • tảng băng
      an ice block
    • tàu phá băng
      an ice-breaker
    • sông đóng băng
      the river froze
  • Ribbon, tape, band
    • băng báo
      a newspaper band
    • mang băng tang
      to wear a mourning band
    • băng máy chữ
      a typewriter's ribbon
    • băng ghi âm
      recording tape, magnetic tape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng"
Lượt xem: 358