magnetize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnetize
Phát âm : /'mægnitaiz/ Cách viết khác : (magnetise) /'mægnitaiz/
+ ngoại động từ
- từ hoá
- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mesmerize mesmerise magnetise bewitch spellbind - Từ trái nghĩa:
demagnetize demagnetise degauss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnetize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "magnetize":
magnetic magnetics magnetise magnetize - Những từ có chứa "magnetize":
demagnetize diamagnetize magnetize
Lượt xem: 508