--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
magnum bonum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
magnum bonum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnum bonum
Phát âm : /'mægnəm'bounəm/
+ danh từ
loại mận lớn
loại khoai tây vàng
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
magnum bonum
:
loại mận lớn
+
rambunctious
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức
+
inseparableness
:
tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được
+
bodice
:
vạt trên (của áo dài nữ)
+
giại
:
Bamboo screen (in a verandaaaah)