mahogany
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mahogany
Phát âm : /mə'hɔgəni/
+ danh từ
- (thực vật học) cây dái ngựa
- gỗ dái ngựa
- màu gỗ dái ngựa
- bàn ăn
- to have one's knees under someone's mahogany
cùng ăn với ai
- to have one's knees under someone's mahogany
+ tính từ
- bằng gỗ dái ngựa
- có màu gỗ dái ngựa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reddish brown sepia burnt sienna Venetian red mahogany tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mahogany"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mahogany":
mahogany misogamy misogyny monogamy monogyny - Những từ có chứa "mahogany":
cuban mahogany dominican mahogany mahogany mahogany-red
Lượt xem: 385