maidenhead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maidenhead
Phát âm : /'meidnhed/
+ danh từ
- sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái
- màng trinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hymen virginal membrane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maidenhead"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maidenhead":
maidenhead maidenhood maddened
Lượt xem: 406