--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maidenlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maidenlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maidenlike
Phát âm : /'meidnlaik/
+ tính từ
như một cô gái; như một trinh nữ
Lượt xem: 246
Từ vừa tra
+
maidenlike
:
như một cô gái; như một trinh nữ
+
dynamometer
:
cái đo lực
+
tiếp chuyện
:
to keep company with
+
counterterror
:
để ngăn chặn khủng bố, để chống khủng bốThe government took counterterror measures.Chính phủ đã tiến hành các biện pháp chống khủng bố.
+
decollation
:
sự chặt cổ, sự chém đầu