--

majesty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: majesty

Phát âm : /'mædʤisti/

+ danh từ

  • vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ
  • Your (His, Her) Majesty
    • tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "majesty"
Lượt xem: 636