major-generalship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: major-generalship
Phát âm : /'meidʤə'dʤenərəlʃip/ Cách viết khác : (major-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/
+ danh từ
- (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "major-generalship"
- Những từ có chứa "major-generalship" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiếu tướng thiếu tá quản cơ thượng sĩ thành niên cá trôi biến cố đô biến thiên phần more...
Lượt xem: 344