--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maladministration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maladministration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maladministration
Phát âm : /'mæləd,minis'treiʃn/
+ danh từ
sự cai trị xấu, sự quản lý tồi
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
maladministration
:
sự cai trị xấu, sự quản lý tồi
+
khôn xiết
:
No end of"Khóc than khôn xiết sự tình " (Nguyễn Du)