--

maledictive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maledictive

Phát âm : /,mæli'diktiv/ Cách viết khác : (maledictory) /,mæli'diktəri/

+ tính từ

  • chửi rủa, nguyền rủa
Lượt xem: 279