--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
malefaction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
malefaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malefaction
Phát âm : /,mæli'fækʃn/
+ danh từ
điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
malefaction
:
điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà