--

malefaction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malefaction

Phát âm : /,mæli'fækʃn/

+ danh từ

  • điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà
Lượt xem: 319