--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maleficent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maleficent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maleficent
Phát âm : /mə'lefisnt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
hay làm hại; ác, hiểm ác
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
maleficent
:
hay làm hại; ác, hiểm ác