malicious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malicious
Phát âm : /mə'liʃəs/
+ tính từ
- hiểm độc, có ác tâm
- có hiềm thù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malicious"
- Những từ có chứa "malicious":
malicious maliciousness - Những từ có chứa "malicious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tai ác ác
Lượt xem: 486