--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ malodor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sham
:
giả, giả bộ, giả vờ; giả mạoa sham fight trận giảa sham plea (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh)a sham doctor bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo
+
bề ngang
:
Breadth, width
+
chúc
:
To tiltđầu cán cân chúc xuốngthe end of the balance-beam tiltedmáy bay chúc xuốngthe plane had its head tilted, the plane dived
+
unasked
:
không được mờiunasked guests những người khách không (được) mời
+
aileron
:
((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay)