--

chúc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúc

+ verb  

  • To tilt
    • đầu cán cân chúc xuống
      the end of the balance-beam tilted
    • máy bay chúc xuống
      the plane had its head tilted, the plane dived
  • To wish
    • chúc bạn đạt nhiều thành tích
      to wish one's friend many achievements
    • thư chúc Tết
      a New Year letter (with wishes for a Happy New Year)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúc"
Lượt xem: 476