chúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúc+ verb
- To tilt
- đầu cán cân chúc xuống
the end of the balance-beam tilted
- máy bay chúc xuống
the plane had its head tilted, the plane dived
- đầu cán cân chúc xuống
- To wish
- chúc bạn đạt nhiều thành tích
to wish one's friend many achievements
- thư chúc Tết
a New Year letter (with wishes for a Happy New Year)
- chúc bạn đạt nhiều thành tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chúc":
chác chạc chắc chặc chậc chiếc choạc choắc chọc chốc more... - Những từ có chứa "chúc":
cầu chúc chúc chúc mừng chúc tụng chúc từ chúc thọ chúc thư chen chúc di chúc kính chúc more... - Những từ có chứa "chúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
testamentary testate testator prosit congratulation intestate wish toast executorship testation more...
Lượt xem: 476