--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maltreater
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maltreater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maltreater
Phát âm : /mæl'tri:tə/
+ danh từ
người ngược đâi, người bạc đãi, người hành hạ
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
maltreater
:
người ngược đâi, người bạc đãi, người hành hạ