--

manducate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manducate

Phát âm : /'mændjukeit/

+ ngoại động từ

  • nhai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manducate"
Lượt xem: 366

Từ vừa tra