maniacal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maniacal
Phát âm : /mə'naiəkəl/
+ tính từ
- điên, cuồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maniacal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maniacal":
magical manacle maniacal musical - Những từ có chứa "maniacal":
bibliomaniacal maniacal megalomaniacal monomaniacal nymphomaniacal pyromaniacal
Lượt xem: 395