--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
manic-depressive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
manic-depressive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manic-depressive
+ Adjective
bị rối loạn thần kinh, bị mắc chứng hưng trầm cảm
+ Noun
người bị rối loạn thần kinh, bị mắc chứng hưng trầm cảm
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
manic-depressive
:
bị rối loạn thần kinh, bị mắc chứng hưng trầm cảm
+
dòng điện
:
Electric currentDòng điện một chiềuDirect currentDòng điện xoay chiềuAlternative current
+
retain
:
giữ, cầm lạidykes retain the river water đê điều ngăn giữ nước sông
+
bottle-holder
:
(thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền Anh (trong trận đấu)
+
phụ cấp
:
allowancephụ cấp gia đìnhfamily allowance