--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maniclike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maniclike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maniclike
+ Adjective
giống như chứng rối loạn thần kinh, chứng hưng trầm cảm
Lượt xem: 218
Từ vừa tra
+
maniclike
:
giống như chứng rối loạn thần kinh, chứng hưng trầm cảm
+
khánh chúc
:
congratulate, to wish well
+
can đảm
:
Courageouscan đảm chịu nỗi đau thươngto endure the grief courageouslyem bé can đảm dám đi đêm một mìnhthe little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark
+
giáng phàm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Descend on earth (noi' về thần tiên)
+
phá rối
:
to disturb, to harass, to derangephá rối trật tựto disturb order