--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
manifestable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
manifestable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manifestable
Phát âm : /'mænifestəbl/
+ tính từ
có thể biểu lộ, có thể biểu thị
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
manifestable
:
có thể biểu lộ, có thể biểu thị
+
duchess of windsor
:
Công tước Windsor, người có cuộc hôn nhân với Edward VIII đã tạo ra sự khủng hoảng Lập hiến dẫn tới sự thoái vị của ông
+
decrement
:
sự giảm bớt, sự giảm sút
+
fiberboard
:
tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)
+
freezing
:
giá lạnh, băng giá, rét lắm