manifold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manifold
Phát âm : /'mænifould/
+ tính từ
- rất nhiều; nhiều vẻ
+ ngoại động từ
- in thành nhiều bản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
multiplex manifold paper multiply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manifold"
Lượt xem: 356