--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
manlikeness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
manlikeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manlikeness
Phát âm : /'mænlaiknis/
+ danh từ
tính như đàn ông
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
manlikeness
:
tính như đàn ông
+
bipartite
:
(thực vật học) chia đôi (lá)
+
cytesis proliferus
:
loài cây bụi ở quần đảo Canary, có lá dạng mác ngược, lông cứng, dùng làm cỏ khô cho gia súc
+
nam bán cầu
:
Southern hemisphere
+
hiền hậu
:
Gentle and righteousNgười mẹ hiền hậuA gentle and righteous mother