--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mannerless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mannerless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mannerless
Phát âm : /'mænəlis/
+ tính từ
thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
mannerless
:
thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã
+
many-sided
:
nhiều mặt, nhiều phía
+
ly
:
1 cup; glassnó cạn ly một hơi mộthe emptied the glass at a draught
+
chameleon-like
:
luôn luôn biến sắc
+
mờ ám
:
DubiousĐưa một chuyện mờ ám ra ánh sángTo bring to light a dubious affair