manoeuvre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manoeuvre
Phát âm : /mə'nu:və/
+ danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) maneuver)
- (quân sự); (hàng hải) sự vận động
- (số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
- (nghĩa bóng) thủ đoạn
+ động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) maneuver)
- (quân sự) thao diễn, diễn tập
- vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch
- (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manoeuvre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "manoeuvre":
maneuver manoeuvre - Những từ có chứa "manoeuvre":
manoeuvre mass of manoeuvre outmanoeuvre
Lượt xem: 701