--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mansard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mansard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mansard
Phát âm : /'mænsɑ:d/
+ danh từ
(kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof)
Lượt xem: 229
Từ vừa tra
+
mansard
:
(kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof)
+
bướu
:
Humpbướu lạc đàa camel's hump
+
half hitch
:
nút thắt nửa vời, nút thắt lỏng
+
cyrilla racemiflora
:
loại cây ở Nam Mỹ có hoa trắng rất đẹp và lá xanh óng ánh
+
shimmy
:
(thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà)