--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
manslaughter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
manslaughter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manslaughter
Phát âm : /'mæn,slɔ:tə/
+ danh từ
tội giết người
(pháp lý) tội ngộ sát
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
manslaughter
:
tội giết người
+
hiếp tróc
:
Force, compel, bully
+
chảu
:
To purse, to poutchảu môito purse one's lips
+
dame daphne du maurier
:
tác giả người Anh nổi tiếng với những vở kịch mê-lô (1907-1989)