--

mantelet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mantelet

Phát âm : /'mæntlit/ Cách viết khác : (mantlet) /'mæntlit/

+ danh từ

  • áo choàng ngắn, áo choàng vai
  • (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mantelet"
Lượt xem: 306