--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mantrap
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mantrap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mantrap
Phát âm : /'mæntræp/
+ danh từ
cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp...)
Lượt xem: 218
Từ vừa tra
+
mantrap
:
cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp...)
+
chivalry
:
phong cách hiệp sĩ
+
chửi thề
:
to swear at; to bounce out; to slip out
+
him him
:
Be unable to open wide (nói về mắt)Mắt him him vì nắng chói quáHis eyes could not open wide because of too much glare from the sun
+
giằng xé
:
Snatch and tear (something); get at someone's throatGiằng xé nhau vì địa vịto get at one another's throat for position