--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maple-like
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maple-like
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maple-like
+ Adjective
giống như cây thích, gỗ thích
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
maple-like
:
giống như cây thích, gỗ thích
+
thất thế
:
to lose ground, to go down in the world
+
tệ
:
evil, social evil
+
drop-kick
:
(thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) ((cũng) drop)
+
bài thuốc
:
Remedybài thuốc dân gian chữa chứng chuột rúta popular remedy for cramp