--

marbled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marbled

+ Adjective

  • có những vân, vệt, đường sọc hay màu giống như đá cẩm thạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marbled"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "marbled"
    marplot marbled
Lượt xem: 264