marker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marker
Phát âm : /'mɑ:kə/
+ danh từ
- người ghi
- người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)
- vật (dùng) để ghi
- pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marker":
marker mercer mercery merger - Những từ có chứa "marker":
book-marker marker sky marker
Lượt xem: 586