--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maroon-spotted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maroon-spotted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maroon-spotted
+ Adjective
có những chấm, những đốm màu hạt dẻ, màu nâu sậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maroon-spotted"
Những từ có chứa
"maroon-spotted"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoen
lấm chấm
lốm đốm
hươu sao
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
maroon-spotted
:
có những chấm, những đốm màu hạt dẻ, màu nâu sậm
+
mullet
:
grey mullet cá đối