--

maroon-spotted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maroon-spotted

+ Adjective

  • có những chấm, những đốm màu hạt dẻ, màu nâu sậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maroon-spotted"
Lượt xem: 374