--

mason bee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mason bee

Phát âm : /'meisn'bi:/

+ danh từ

  • (động vật học) con tò vò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mason bee"
  • Những từ có chứa "mason bee" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tò vò khoán hồ
Lượt xem: 553