--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
masoretic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
masoretic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: masoretic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới bản chú giải Kinh thánh (của Do Thái)
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
masoretic
:
thuộc, liên quan tới bản chú giải Kinh thánh (của Do Thái)
+
sản sinh
:
to generate, to produce, to yield
+
trung thực
:
earnest; faithful
+
self-indulgence
:
sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú
+
huyên thiên
:
(cũng nói huyên thuyên) Talk nineteen to the dozen, palaverHuyên thiên suốt buổiTo palaver for a whole morning (evening, afternoon)Kể chuyện huyên thiênTo talk nineteen to the dozenHuyên thiên xích đế (thông tục)To talk through one's hat