masquerade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: masquerade
Phát âm : /,mæskə'reid/
+ danh từ
- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
- sự giả trang, sự giả dạng
- trò lừa bịp, trò giả dối
+ nội động từ
- giả trang, giả dạng
- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fancy dress masquerade costume masquerade party masque mask
Lượt xem: 546