masticatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: masticatory
Phát âm : /'mæstikətəri/
+ tính từ
- để nhai; để nghiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "masticatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "masticatory":
masticator masticatory
Lượt xem: 268