--

matchet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matchet

Phát âm : /'mætʃit/ Cách viết khác : (machete) /mə'tʃeiti/

+ danh từ

  • dao rựa (để chặt mía)
  • dao (dùng làm vũ khí)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "matchet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "matchet"
    matchet matched
Lượt xem: 357